--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gây rối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gây rối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gây rối
+
Pertuebative
Phần tử gây rối
A perturbative element
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
gây rối
:
PertuebativePhần tử gây rốiA perturbative element
+
mantelet
:
áo choàng ngắn, áo choàng vai
+
headband
:
dải buộc đầu, băng buộc đầu
+
slug-abed
:
(từ cổ,nghĩa cổ) người hay dậy trưa, người lười biếng
+
don marquis
:
nhà văn khôi hài người đã viết về sự tưởng tượng cuộc sống của những chú gián (1878-1937)